Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 29-10-2024 - Cập nhật lúc 22:20 25/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 29-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 22:20 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,228.78 16,392.70 16,918.68
Đô la Canada CAD 17,800.00 17,970.00 18,543
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,815 28,915 29,625
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,040.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,603.24 3,741.24
Euro EUR 26,810 26,860 27,966
Bảng Anh GBP 32,272 32,372 33,360
Đô la Hồng Kông HKD 3,175.22 3,207.29 3,310.20
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 161.99 162.49 169.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.24 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,487 85,785
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,027.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,255.72 2,351.50
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,888.00 15,371.00
Peso Philippin PHP 0.00 415.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 248.02 274.56
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,724.23 6,993.09
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,687 18,865 19,467
Bạc Thái THB 0.00 693.90 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,251 25,251 25,464
Vàng SJC XAU 8,700,000 8,700,000 8,900,000
8,200,000 8,200,000 8,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,506
EUR 25,970 27,394
GBP 31,206 32,532
JPY 159.21 168.47
HKD 3,184.56 3,319.91
AUD 16,217.57 16,906.88
CAD 17,788.08 18,544
RUB 0.00 256.74
Cập nhật lúc 22:20 25/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021