Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 29-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 22:20 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,228.78 -34.22 | 16,392.70 7.70 | 16,918.68 -57.32 |
Đô la Canada | CAD | 17,800.00 -122.00 | 17,970.00 -32.00 | 18,543 -129.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,815 28,815 | 28,915 149.00 | 29,625 29,625 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,498.06 | 0.00 -3,621.86 |
0.00 | 1,040.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,603.24 -3.76 | 3,741.24 7.24 |
Euro | EUR | 26,810 -75.00 | 26,860 -133.00 | 27,966 156.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,272 275.80 | 32,372 52.60 | 33,360 3.60 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,175.22 -12.78 | 3,207.29 9.29 | 3,310.20 -33.80 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.32 | 0.00 -312.33 |
Yên Nhật | JPY | 161.99 0.44 | 162.49 0.44 | 169.00 0.20 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.24 -1.24 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,487 | 85,785 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.07 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,027.00 6,027.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.72 -1.28 | 2,351.50 4.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,715.00 | 14,888.00 123.00 | 15,371.00 -154.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 415.00 415.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.02 | 274.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,724.23 | 6,993.09 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,398.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,687 -38.00 | 18,865 18.00 | 19,467 49.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -721.78 | 693.90 -37.88 | 0.00 -783.23 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -790.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 105.00 | 25,251 105.00 | 25,464 |
Vàng SJC | XAU | 8,700,000 7,970,000 | 8,700,000 8,700,000 | 8,900,000 8,140,000 |
8,200,000 | 8,200,000 | 8,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.